Trang chủ5GJ • SGX
add
AusGroup Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,66 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,05 Tr | 25,63% |
Chi phí hoạt động | 19,81 Tr | 30,32% |
Thu nhập ròng | -31,68 Tr | -2.735,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,93 | -2.185,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,89 Tr | -377,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,43 Tr | -27,32% |
Tổng tài sản | 138,51 Tr | -11,67% |
Tổng nợ | 132,26 Tr | 13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,68 Tr | -2.735,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 Tr | 158,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -808,00 N | 62,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,36 Tr | 13,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,95 Tr | 62,70% |
Dòng tiền tự do | 160,00 N | 101,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.000