Trang chủ600012 • SHA
add
Anhui Expressway Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
16,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,65 ¥ - 16,06 ¥
Phạm vi một năm
12,43 ¥ - 18,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,52 T CNY
Số lượng trung bình
6,01 Tr
Tỷ số P/E
17,10
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | -1,47% |
Chi phí hoạt động | 45,62 Tr | -7,72% |
Thu nhập ròng | 411,21 Tr | -19,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,66 | -18,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 803,19 Tr | -9,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 T | -14,66% |
Tổng tài sản | 22,82 T | 3,90% |
Tổng nợ | 8,41 T | 3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,21 Tr | -19,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 672,17 Tr | -18,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -504,31 Tr | -156,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | -43,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | -252,66% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | -54,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
1.922