Trang chủ600018 • SHA
add
Tập đoàn Cảng Quốc tế Thượng Hải
Giá đóng cửa hôm trước
5,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,57 ¥ - 5,74 ¥
Phạm vi một năm
5,07 ¥ - 7,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
133,17 T CNY
Số lượng trung bình
35,74 Tr
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,19 T | -18,84% |
Chi phí hoạt động | 679,39 Tr | -41,97% |
Thu nhập ròng | 3,39 T | -15,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,95 | 3,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 T | -22,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,77 T | 26,12% |
Tổng tài sản | 210,17 T | 8,33% |
Tổng nợ | 65,30 T | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 T | -15,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,18 T | 82,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -739,18 Tr | 81,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | 15,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 T | 129,90% |
Dòng tiền tự do | -2,24 T | 78,80% |
Giới thiệu
Shanghai International Port Co., Ltd. is the exclusive operator of all the public terminals in the Port of Shanghai. It is a component of SSE 180 Index as well as CSI 300 Index and sub-index CSI 100 Index.
Its headquarters are located in SIPG Cruise City, Hongkou District, Shanghai, but the registered address is located in the Shanghai Free-Trade Zone, Pudong District, Shanghai. Wikipedia
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.036