Trang chủ600031 • SHA
add
Sany
Giá đóng cửa hôm trước
16,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,10 ¥ - 16,34 ¥
Phạm vi một năm
12,70 ¥ - 20,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
136,45 T CNY
Số lượng trung bình
52,10 Tr
Tỷ số P/E
25,46
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,30 T | 18,87% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | -6,35% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | 96,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | 65,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | 61,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,57 T | -10,28% |
Tổng tài sản | 149,90 T | -2,86% |
Tổng nợ | 77,75 T | -8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | 96,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,94 T | -13,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,70 T | 316,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,58 T | -139,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -881,39 Tr | -5,15% |
Dòng tiền tự do | -9,23 T | -343,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.930