Trang chủ600109 • SHA
add
Sinolink Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,06 ¥ - 8,31 ¥
Phạm vi một năm
6,95 ¥ - 10,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,77 T CNY
Số lượng trung bình
36,48 Tr
Tỷ số P/E
22,25
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -26,06% |
Chi phí hoạt động | 7,23 Tr | -19,05% |
Thu nhập ròng | 366,85 Tr | -38,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,36 | -16,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,33 T | -5,11% |
Tổng tài sản | 111,02 T | -0,07% |
Tổng nợ | 77,89 T | -1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,85 Tr | -38,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,83 T | 620,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,50 Tr | -299,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 T | -170,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,65 T | 96,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
5.733