Trang chủ600114 • SHA
add
NBTM New Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,31 ¥ - 17,26 ¥
Phạm vi một năm
10,40 ¥ - 20,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 T CNY
Số lượng trung bình
22,69 Tr
Tỷ số P/E
27,78
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 23,41% |
Chi phí hoạt động | 138,34 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | 87,07 Tr | 22,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -1,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,46 Tr | 11,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,90 Tr | 21,96% |
Tổng tài sản | 7,37 T | 11,35% |
Tổng nợ | 4,27 T | 12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 616,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,07 Tr | 22,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,94 Tr | -69,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,67 Tr | 32,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,60 Tr | 40,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,07 Tr | 13,42% |
Dòng tiền tự do | -289,38 Tr | 0,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1994
Trang web
Nhân viên
5.145