Trang chủ600151 • SHA
add
Shanghai Aerospace tmbl lctrmchncl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,53 ¥ - 6,85 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 9,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,60 T CNY
Số lượng trung bình
21,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -60,90% |
Chi phí hoạt động | 116,75 Tr | -10,07% |
Thu nhập ròng | -7,26 Tr | 72,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,68 | 29,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,89 Tr | -42,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 3,93% |
Tổng tài sản | 8,68 T | -25,25% |
Tổng nợ | 3,37 T | -41,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,26 Tr | 72,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,43 Tr | -30,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,30 Tr | 382,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,47 Tr | 20,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,69 Tr | 100,15% |
Dòng tiền tự do | -402,22 Tr | -177,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
2.785