Trang chủ600165 • SHA
add
Ningxia Zhongke Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,66 ¥ - 2,77 ¥
Phạm vi một năm
1,26 ¥ - 4,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T CNY
Số lượng trung bình
25,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,03 Tr | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 12,14 Tr | -34,84% |
Thu nhập ròng | -54,58 Tr | 34,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,84 | 38,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,00 Tr | 15.225,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,76 Tr | 797,18% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -29,45% |
Tổng nợ | 2,37 T | -4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -155,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 684,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,58 Tr | 34,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,35 Tr | 183,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -638,43 N | 52,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | -160,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | 160,37% |
Dòng tiền tự do | 129,60 Tr | 210,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
731