Trang chủ600172 • SHA
add
Henan Huanghe Whirlwind Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,39 ¥ - 4,62 ¥
Phạm vi một năm
1,80 ¥ - 6,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T CNY
Số lượng trung bình
172,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,99 Tr | -29,50% |
Chi phí hoạt động | 80,08 Tr | -31,85% |
Thu nhập ròng | -176,92 Tr | -20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,22 | -70,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,06 Tr | 0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,76 Tr | -57,75% |
Tổng tài sản | 8,34 T | -11,80% |
Tổng nợ | 6,28 T | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,92 Tr | -20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,19 Tr | -51,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,44 Tr | 52,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,74 Tr | 93,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | 100,60% |
Dòng tiền tự do | 580,55 Tr | 471,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
2.088