Trang chủ600182 • SHA
add
Giti Tire Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
16,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,70 ¥ - 16,11 ¥
Phạm vi một năm
11,36 ¥ - 19,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 T CNY
Số lượng trung bình
3,05 Tr
Tỷ số P/E
25,69
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 9,09% |
Chi phí hoạt động | 98,46 Tr | 8,16% |
Thu nhập ròng | 66,55 Tr | 5,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | -3,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,33 Tr | -13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,43 Tr | 69,48% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 12,34% |
Tổng nợ | 2,13 T | 9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,55 Tr | 5,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,96 Tr | -10,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,12 Tr | -4,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,47 Tr | -27,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,21 Tr | -29,13% |
Dòng tiền tự do | 27,49 Tr | -74,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
3.415