Trang chủ600187 • SHA
add
Heilongjiang Intrchna Watrtrertmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,10 ¥ - 3,21 ¥
Phạm vi một năm
1,30 ¥ - 5,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T CNY
Số lượng trung bình
69,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,95 Tr | -17,72% |
Chi phí hoạt động | 24,47 Tr | 606,60% |
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -80,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | -75,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,15 Tr | -82,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,78 Tr | -34,95% |
Tổng tài sản | 3,57 T | -2,54% |
Tổng nợ | 384,70 Tr | -9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -80,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,81 Tr | -22,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,43 Tr | 124,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,18 Tr | -3,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,25 Tr | 115,62% |
Dòng tiền tự do | -54,81 Tr | 85,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
295