Trang chủ600217 • SHA
add
China Resources and Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,06 ¥ - 5,20 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 7,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,26 T CNY
Số lượng trung bình
17,67 Tr
Tỷ số P/E
86,77
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,094%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 9,27% |
Chi phí hoạt động | 22,33 Tr | -25,95% |
Thu nhập ròng | -98,89 Tr | -336,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,19 | -316,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,90 Tr | -81,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,23 Tr | 194,64% |
Tổng tài sản | 8,34 T | 13,28% |
Tổng nợ | 4,83 T | 1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,89 Tr | -336,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,27 Tr | 0,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,52 Tr | -180,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 818,13 Tr | 938,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 589,34 Tr | 645,36% |
Dòng tiền tự do | -247,88 Tr | -140,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
2.789