Trang chủ600228 • SHA
add
Fanli Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,62 ¥ - 4,91 ¥
Phạm vi một năm
4,20 ¥ - 9,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T CNY
Số lượng trung bình
35,01 Tr
Tỷ số P/E
85,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,95 Tr | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 32,64 Tr | -18,71% |
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | -994,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,88 | -1.088,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,03 Tr | -346,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,99 Tr | -1,16% |
Tổng tài sản | 634,17 Tr | -8,98% |
Tổng nợ | 125,39 Tr | -34,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 424,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,65 Tr | -994,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,25 N | 100,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | 37,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 Tr | 1,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | 81,00% |
Dòng tiền tự do | 928,22 Tr | 55,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
164