Trang chủ600251 • SHA
add
Xinjiang Guannong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,89 ¥ - 7,00 ¥
Phạm vi một năm
6,13 ¥ - 9,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CNY
Số lượng trung bình
6,48 Tr
Tỷ số P/E
12,75
Tỷ lệ cổ tức
6,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,67 Tr | -55,26% |
Chi phí hoạt động | 40,13 Tr | -27,44% |
Thu nhập ròng | 29,37 Tr | -81,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | -59,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,51 Tr | -44,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -13,79% |
Tổng tài sản | 6,26 T | -0,39% |
Tổng nợ | 2,31 T | -3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 776,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,37 Tr | -81,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,81 Tr | 82,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -461,19 Tr | -456,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,85 Tr | -87,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,20 Tr | -194,30% |
Dòng tiền tự do | 15,48 Tr | -85,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
888