Trang chủ600268 • SHA
add
Guodian Nanjing Automation Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,03 ¥ - 7,27 ¥
Phạm vi một năm
4,04 ¥ - 7,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T CNY
Số lượng trung bình
12,69 Tr
Tỷ số P/E
28,23
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 14,34% |
Chi phí hoạt động | 362,94 Tr | 18,27% |
Thu nhập ròng | 51,38 Tr | 154,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | 122,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,54 Tr | 27,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 85,00% |
Tổng tài sản | 10,16 T | 2,17% |
Tổng nợ | 6,18 T | 2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,38 Tr | 154,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 374,75 Tr | 324,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,75 Tr | -212,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,32 Tr | 10,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 251,29 Tr | 936,92% |
Dòng tiền tự do | 45,05 Tr | 129,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
3.605