Trang chủ600272 • SHA
add
Shanghai Kai Kai Industry Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
13,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,53 ¥ - 14,14 ¥
Phạm vi một năm
7,61 ¥ - 21,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
25,30 Tr
Tỷ số P/E
62,28
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,40 Tr | 13,81% |
Chi phí hoạt động | 36,95 Tr | 3,61% |
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | 25,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 10,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,39 Tr | 65,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,62 Tr | 17,85% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 20,26% |
Tổng nợ | 777,43 Tr | 29,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 Tr | 25,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,05 Tr | 29,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -741,69 N | 98,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,82 Tr | 67,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,70 Tr | 72,07% |
Dòng tiền tự do | -66,64 Tr | -37,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
492