Trang chủ600345 • SHA
add
Wuhan Yangtze Comunictn Indy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,69 ¥ - 24,05 ¥
Phạm vi một năm
14,45 ¥ - 31,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T CNY
Số lượng trung bình
7,09 Tr
Tỷ số P/E
31,17
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,78 Tr | 44,85% |
Chi phí hoạt động | 46,47 Tr | -13,27% |
Thu nhập ròng | 25,08 Tr | -10,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,04 | -38,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,25 Tr | 63,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 792,46 Tr | 675,57% |
Tổng tài sản | 4,50 T | 64,03% |
Tổng nợ | 1,04 T | 223,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,08 Tr | -10,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,06 Tr | 139,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,22 Tr | 79,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,62 Tr | -7.636,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,66 Tr | 355,68% |
Dòng tiền tự do | 51,92 Tr | 214,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
860