Trang chủ600351 • SHA
add
Yabao Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,89 ¥ - 5,95 ¥
Phạm vi một năm
4,94 ¥ - 7,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T CNY
Số lượng trung bình
15,66 Tr
Tỷ số P/E
19,30
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 677,82 Tr | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 217,77 Tr | -31,85% |
Thu nhập ròng | 55,16 Tr | 20,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | 18,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,28 Tr | 46,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,80 Tr | -4,69% |
Tổng tài sản | 3,69 T | -7,01% |
Tổng nợ | 708,41 Tr | -20,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,16 Tr | 20,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,28 Tr | -49,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,06 Tr | 80,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,41 Tr | 46,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,20 Tr | 64,35% |
Dòng tiền tự do | -59,03 Tr | -184,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.142