Trang chủ600356 • SHA
add
Mudanjiang Hengfeng Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,47 ¥ - 7,60 ¥
Phạm vi một năm
5,15 ¥ - 10,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T CNY
Số lượng trung bình
13,14 Tr
Tỷ số P/E
14,36
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,31 Tr | 8,47% |
Chi phí hoạt động | 60,45 Tr | 18,66% |
Thu nhập ròng | 53,88 Tr | 60,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | 47,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,85 Tr | 18,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,89 Tr | 25,23% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 11,52% |
Tổng nợ | 841,48 Tr | 40,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,88 Tr | 60,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,23 Tr | 88,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,76 Tr | -487,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,82 Tr | 476,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,29 Tr | 54,97% |
Dòng tiền tự do | -34,40 Tr | 14,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
2.067