Trang chủ600372 • SHA
add
China Avionics Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,22 ¥ - 11,54 ¥
Phạm vi một năm
9,81 ¥ - 14,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,20 T CNY
Số lượng trung bình
23,91 Tr
Tỷ số P/E
38,70
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,09 T | -24,61% |
Chi phí hoạt động | 942,12 Tr | -31,31% |
Thu nhập ròng | 299,71 Tr | -52,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | -36,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 810,00 Tr | -21,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,91 T | -16,00% |
Tổng tài sản | 74,60 T | 2,00% |
Tổng nợ | 35,80 T | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,71 Tr | -52,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,49 T | -97,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,90 Tr | -115,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 610,93 Tr | 60,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 T | -672,39% |
Dòng tiền tự do | -1,77 T | 33,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
33.108