Trang chủ600378 • SHA
add
Haohua Chemical Science & Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,89 ¥ - 31,57 ¥
Phạm vi một năm
23,51 ¥ - 35,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,39 T CNY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
27,90
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,75 T | -6,86% |
Chi phí hoạt động | 922,17 Tr | -5,32% |
Thu nhập ròng | 480,77 Tr | -11,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | -4,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,95 Tr | 1,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -17,33% |
Tổng tài sản | 26,10 T | 73,75% |
Tổng nợ | 13,20 T | 97,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,77 Tr | -11,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 557,88 Tr | -1,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -798,15 Tr | -15.511,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,42 Tr | 110,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,25 Tr | 58,61% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | 194,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
7.728