Trang chủ600409 • SHA
add
Tangshan Sanyou Chemical Industrs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,20 ¥ - 5,31 ¥
Phạm vi một năm
4,36 ¥ - 6,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 T CNY
Số lượng trung bình
24,10 Tr
Tỷ số P/E
17,72
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,32 T | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 681,63 Tr | -10,48% |
Thu nhập ròng | 67,08 Tr | -65,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,26 | -64,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 444,16 Tr | -39,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | -14,20% |
Tổng tài sản | 26,15 T | -1,65% |
Tổng nợ | 10,91 T | -8,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,08 Tr | -65,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 615,01 Tr | -14,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,39 Tr | -511,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,39 Tr | 102,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 341,83 Tr | 135,08% |
Dòng tiền tự do | -463,34 Tr | -212,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
17.771