Trang chủ600421 • SHA
add
Hubei Huarong Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ¥ - 6,88 ¥
Phạm vi một năm
4,80 ¥ - 13,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T CNY
Số lượng trung bình
5,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,20 Tr | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -73,35% |
Thu nhập ròng | 587,46 N | 152,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 154,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,64 Tr | 1.896,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 Tr | 2,62% |
Tổng tài sản | 151,67 Tr | 1,92% |
Tổng nợ | 113,72 Tr | 9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 135,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 587,46 N | 152,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,33 Tr | 251,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,93 Tr | 178,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,40 Tr | -176,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,86 Tr | 531,92% |
Dòng tiền tự do | 4,62 Tr | 119,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1997
Nhân viên
107