Trang chủ600439 • SHA
add
Henan Rebecca Hair Products Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,17 ¥ - 3,34 ¥
Phạm vi một năm
1,79 ¥ - 6,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T CNY
Số lượng trung bình
30,29 Tr
Tỷ số P/E
517,92
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,29 Tr | -9,30% |
Chi phí hoạt động | 63,73 Tr | 10,26% |
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | 35,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 49,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,48 Tr | -11,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 795,41 Tr | 13,51% |
Tổng tài sản | 5,14 T | -0,35% |
Tổng nợ | 2,38 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | 35,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,36 Tr | 37,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 Tr | 52,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,21 Tr | -85,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,69 Tr | -94,78% |
Dòng tiền tự do | -6,01 Tr | -149,32% |
Giới thiệu
Henan Rebecca Hair Products is a Chinese manufacturer of hair products. It is the largest producer of hair products in the world. Wikipedia
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
8.284