Trang chủ600486 • SHA
add
Jiangsu Yangnong Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,56 ¥ - 57,17 ¥
Phạm vi một năm
44,00 ¥ - 70,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,64 T CNY
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
18,38
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 245,21 Tr | -2,69% |
Thu nhập ròng | 262,72 Tr | 10,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | 5,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 484,05 Tr | 10,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -31,19% |
Tổng tài sản | 17,11 T | 10,35% |
Tổng nợ | 6,73 T | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,72 Tr | 10,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 473,31 Tr | -54,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,59 Tr | 92,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -357,83 Tr | 12,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,37 Tr | 95,26% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | 46,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.500