Trang chủ600496 • SHA
add
Changjiang & Jnggng Stl Bldng Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,86 ¥ - 2,92 ¥
Phạm vi một năm
2,29 ¥ - 3,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T CNY
Số lượng trung bình
27,40 Tr
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,10%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 T | 14,68% |
Chi phí hoạt động | 364,58 Tr | 19,61% |
Thu nhập ròng | 202,43 Tr | 39,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | 21,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,24 Tr | 13,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,92 T | 45,67% |
Tổng tài sản | 24,15 T | 11,36% |
Tổng nợ | 15,23 T | 15,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,43 Tr | 39,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,41 Tr | 101,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,75 Tr | -214,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -342,09 Tr | -295,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -388,33 Tr | 26,81% |
Dòng tiền tự do | 154,70 Tr | 124,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
7.883