Trang chủ600510 • SHA
add
Black Peony Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,53 ¥ - 4,63 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 5,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T CNY
Số lượng trung bình
13,65 Tr
Tỷ số P/E
83,27
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,28 Tr | -83,15% |
Chi phí hoạt động | 148,87 Tr | 17,96% |
Thu nhập ròng | 24,13 Tr | -91,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -46,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,52 Tr | -92,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | -29,41% |
Tổng tài sản | 29,87 T | -4,39% |
Tổng nợ | 18,74 T | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 766,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,13 Tr | -91,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,67 Tr | 107,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,24 Tr | -202,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 363,30 Tr | -21,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 326,85 Tr | 968,39% |
Dòng tiền tự do | 8,85 Tr | 101,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.911