Trang chủ600511 • SHA
add
China National Medicines Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,02 ¥ - 31,99 ¥
Phạm vi một năm
27,12 ¥ - 38,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,76 T CNY
Số lượng trung bình
5,09 Tr
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,27 T | 7,12% |
Chi phí hoạt động | 354,19 Tr | -3,55% |
Thu nhập ròng | 480,76 Tr | 0,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -6,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 592,08 Tr | -5,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 T | 5,72% |
Tổng tài sản | 34,34 T | 8,55% |
Tổng nợ | 15,88 T | 7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,76 Tr | 0,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,13 Tr | -79,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,56 Tr | -14,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -324,29 Tr | -224,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -323,72 Tr | -830,51% |
Dòng tiền tự do | -502,97 Tr | -636,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.138