Trang chủ600526 • SHA
add
Zhejiang Fd nvrnmntl Scnc & Tchnlgy C Lt
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,31 ¥ - 4,44 ¥
Phạm vi một năm
3,44 ¥ - 5,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T CNY
Số lượng trung bình
8,83 Tr
Tỷ số P/E
15,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 694,90 Tr | -25,48% |
Chi phí hoạt động | 159,70 Tr | -17,08% |
Thu nhập ròng | 48,42 Tr | 1,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | 36,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,48 Tr | 64,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 21,34% |
Tổng tài sản | 10,61 T | 2,64% |
Tổng nợ | 6,08 T | -0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,42 Tr | 1,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,99 Tr | -29,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,62 Tr | -452,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,31 Tr | -206,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,64 Tr | -109,47% |
Dòng tiền tự do | 2,61 T | 67.352,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.113