Trang chủ600579 • SHA
add
KraussMaffei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,35 ¥ - 9,32 ¥
Phạm vi một năm
4,69 ¥ - 14,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
58,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 521,02 Tr | -37,03% |
Thu nhập ròng | -791,66 Tr | -127,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,99 | -140,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 Tr | 101,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 100,14% |
Tổng tài sản | 17,26 T | -14,12% |
Tổng nợ | 15,05 T | -0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -791,66 Tr | -127,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,10 Tr | -85,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,22 Tr | -551,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 589,05 Tr | 47,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,08 Tr | -11,69% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -27,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
6.066