Trang chủ600583 • SHA
add
Offshore Oil Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ¥ - 5,49 ¥
Phạm vi một năm
4,75 ¥ - 6,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,34 T CNY
Số lượng trung bình
30,26 Tr
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 T | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 438,93 Tr | 23,02% |
Thu nhập ròng | 548,00 Tr | 40,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | 31,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 832,83 Tr | 34,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,43 T | 3,96% |
Tổng tài sản | 47,77 T | 9,36% |
Tổng nợ | 19,87 T | 16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,00 Tr | 40,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | -58,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 T | -2.586,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,35 Tr | 87,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -552,87 Tr | -117,89% |
Dòng tiền tự do | -201,81 Tr | -108,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
9.700