Trang chủ600590 • SHA
add
Tellhow Sci-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,66 ¥ - 4,82 ¥
Phạm vi một năm
3,20 ¥ - 7,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
38,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,69 Tr | -18,77% |
Chi phí hoạt động | 202,65 Tr | 57,86% |
Thu nhập ròng | -140,85 Tr | -2.829,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,89 | -3.493,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,81 Tr | -150,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 11,95% |
Tổng tài sản | 13,40 T | -0,71% |
Tổng nợ | 9,22 T | 5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 852,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -140,85 Tr | -2.829,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,27 Tr | 117,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 144,91 Tr | 706,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,93 Tr | 132,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,91 Tr | 210,11% |
Dòng tiền tự do | 198,26 Tr | 196,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
1.693