Trang chủ600592 • SHA
add
Fujian Longxi Bearing Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,40 ¥ - 10,83 ¥
Phạm vi một năm
6,66 ¥ - 12,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T CNY
Số lượng trung bình
15,93 Tr
Tỷ số P/E
24,75
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 524,02 Tr | 24,80% |
Chi phí hoạt động | 47,51 Tr | 1,05% |
Thu nhập ròng | 101,24 Tr | 103,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,32 | 63,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,29 Tr | 3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 866,44 Tr | -22,56% |
Tổng tài sản | 3,57 T | -3,05% |
Tổng nợ | 1,07 T | -17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,24 Tr | 103,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,40 Tr | -28,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,35 Tr | 24,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,59 Tr | -159,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,54 Tr | -16,57% |
Dòng tiền tự do | -45,94 Tr | 47,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.087