Trang chủ600595 • SHA
add
Henan Zhongfu Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,09 ¥ - 3,16 ¥
Phạm vi một năm
2,24 ¥ - 4,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,43 T CNY
Số lượng trung bình
56,82 Tr
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 T | 25,22% |
Chi phí hoạt động | 186,45 Tr | -29,94% |
Thu nhập ròng | 399,72 Tr | 86,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,88 | 48,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 853,27 Tr | 33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 34,52% |
Tổng tài sản | 24,15 T | 4,54% |
Tổng nợ | 8,50 T | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,72 Tr | 86,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,87 Tr | -40,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,29 Tr | -51,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,27 Tr | 140,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,35 Tr | 316,52% |
Dòng tiền tự do | 275,79 Tr | 1.170,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
8.777