Trang chủ600613 • SHA
add
Shanghai Shenqi Pharmaceutical Investment Management Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,43 ¥ - 6,57 ¥
Phạm vi một năm
4,65 ¥ - 8,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T CNY
Số lượng trung bình
12,12 Tr
Tỷ số P/E
68,34
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,91 Tr | -10,29% |
Chi phí hoạt động | 213,45 Tr | -2,48% |
Thu nhập ròng | 21,52 Tr | -31,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -23,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,68 Tr | -13,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 874,14 Tr | 19,96% |
Tổng tài sản | 3,21 T | -0,02% |
Tổng nợ | 788,60 Tr | -3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,52 Tr | -31,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,13 Tr | 151,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,09 Tr | -208,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,04 Tr | 245,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,89 Tr | 1.087,98% |
Dòng tiền tự do | 24,58 Tr | 126,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.426