Trang chủ600635 • SHA
add
Shanghai DaZhong Public Utlts Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,72 ¥ - 3,86 ¥
Phạm vi một năm
2,54 ¥ - 5,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,94 T CNY
Số lượng trung bình
59,78 Tr
Tỷ số P/E
100,11
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -15,11% |
Chi phí hoạt động | 129,31 Tr | -37,68% |
Thu nhập ròng | 48,18 Tr | 123,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,38 | 127,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,66 Tr | 110,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 T | 12,26% |
Tổng tài sản | 22,67 T | -1,24% |
Tổng nợ | 12,75 T | -2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,18 Tr | 123,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,69 Tr | -27,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,40 Tr | -179,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,17 Tr | 59,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -456,43 Tr | -80,23% |
Dòng tiền tự do | -815,04 Tr | -50,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.855