Trang chủ600644 • SHA
add
Leshan Electric Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,11 ¥ - 6,23 ¥
Phạm vi một năm
4,37 ¥ - 8,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
6,60 Tr
Tỷ số P/E
153,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 730,89 Tr | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 108,36 Tr | -6,12% |
Thu nhập ròng | 59,32 Tr | 2,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | -1,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,72 Tr | 16,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,44 Tr | 91,89% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 1,69% |
Tổng nợ | 2,13 T | 1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,32 Tr | 2,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,92 Tr | 1.555,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,06 Tr | -54,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,17 Tr | -5.476,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,69 Tr | 312,55% |
Dòng tiền tự do | -15,22 Tr | 92,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1988
Trang web
Nhân viên
2.848