Trang chủ600648 • SHA
add
Shanghai Waigaoqiao Free Trade Zone Development Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
11,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,10 ¥ - 11,41 ¥
Phạm vi một năm
8,10 ¥ - 12,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,45 T CNY
Số lượng trung bình
5,37 Tr
Tỷ số P/E
17,24
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | 54,21% |
Chi phí hoạt động | 425,36 Tr | 46,63% |
Thu nhập ròng | 295,65 Tr | 196,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,49 | 92,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 717,55 Tr | 86,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | -27,44% |
Tổng tài sản | 45,42 T | 7,18% |
Tổng nợ | 32,49 T | 8,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,65 Tr | 196,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | -45,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,25 Tr | -131,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,55 Tr | 67,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 715,95 Tr | -62,37% |
Dòng tiền tự do | 420,25 Tr | -54,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.399