Trang chủ600671 • SHA
add
Hangzhou Tianmushan Phrmtcl ntrprs C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,52 ¥ - 10,00 ¥
Phạm vi một năm
5,85 ¥ - 10,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T CNY
Số lượng trung bình
400,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,13 Tr | 85,28% |
Chi phí hoạt động | 19,23 Tr | 159,33% |
Thu nhập ròng | 14,81 Tr | 466,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,73 | 298,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,95 Tr | 305,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,43 Tr | -69,86% |
Tổng tài sản | 366,35 Tr | 7,61% |
Tổng nợ | 309,84 Tr | -14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,81 Tr | 466,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,83 Tr | -891,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,59 Tr | -379,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,35 Tr | -119,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,77 Tr | -140,01% |
Dòng tiền tự do | -9,12 Tr | -110,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
380