Trang chủ600673 • SHA
add
Guangdong Hec Technology Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,35 ¥ - 12,60 ¥
Phạm vi một năm
6,00 ¥ - 13,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,49 T CNY
Số lượng trung bình
63,75 Tr
Tỷ số P/E
146,28
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 238,08 Tr | -16,52% |
Thu nhập ròng | 86,03 Tr | 204,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | 206,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,75 Tr | 75,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | -27,95% |
Tổng tài sản | 24,35 T | -5,64% |
Tổng nợ | 14,96 T | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,03 Tr | 204,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,66 Tr | 152,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,92 Tr | 26,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,22 Tr | -236,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -550,21 Tr | -35,18% |
Dòng tiền tự do | -857,44 Tr | 30,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
7.998