Trang chủ600683 • SHA
add
Metro Land Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,73 ¥ - 3,83 ¥
Phạm vi một năm
3,28 ¥ - 6,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T CNY
Số lượng trung bình
14,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 560,57 Tr | 103,32% |
Chi phí hoạt động | 161,72 Tr | 104,93% |
Thu nhập ròng | -702,48 Tr | -581,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,32 | -235,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,96 Tr | -150,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 T | 125,67% |
Tổng tài sản | 59,21 T | 15,99% |
Tổng nợ | 51,17 T | 27,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -702,48 Tr | -581,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,14 Tr | 108,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,77 Tr | -162,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -236,93 Tr | -110,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,55 Tr | 92,70% |
Dòng tiền tự do | 5,09 T | 757,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
394