Trang chủ600691 • SHA
add
Yangmei Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,08 ¥ - 2,17 ¥
Phạm vi một năm
1,39 ¥ - 3,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T CNY
Số lượng trung bình
25,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | -26,77% |
Chi phí hoạt động | 221,45 Tr | -34,48% |
Thu nhập ròng | -100,65 Tr | -575,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,65 | -812,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,76 Tr | -12,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 T | -27,86% |
Tổng tài sản | 20,37 T | -15,83% |
Tổng nợ | 16,33 T | -8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,65 Tr | -575,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,86 Tr | 8,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,38 Tr | -1.249,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,49 Tr | -63,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,75 Tr | -105,12% |
Dòng tiền tự do | -700,10 Tr | 40,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
6.815