Trang chủ600724 • SHA
add
Ningbo Fuda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,89 ¥ - 5,07 ¥
Phạm vi một năm
3,24 ¥ - 8,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 T CNY
Số lượng trung bình
17,41 Tr
Tỷ số P/E
31,84
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,61 Tr | -57,26% |
Chi phí hoạt động | 37,40 Tr | -22,00% |
Thu nhập ròng | 41,97 Tr | -6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,29 | 118,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,58 Tr | 35,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,13 Tr | -46,58% |
Tổng tài sản | 4,08 T | -8,54% |
Tổng nợ | 863,19 Tr | -23,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,97 Tr | -6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,13 Tr | -38,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,49 Tr | -39,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,98 Tr | 54,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,61 Tr | -29,46% |
Dòng tiền tự do | -41,13 Tr | -14,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
1.241