Trang chủ600773 • SHA
add
Tibet Urban Devlpmnt and Invstmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,23 ¥ - 10,53 ¥
Phạm vi một năm
7,43 ¥ - 15,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 T CNY
Số lượng trung bình
10,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,64 Tr | -83,72% |
Chi phí hoạt động | 65,77 Tr | -49,25% |
Thu nhập ròng | -46,74 Tr | -317,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,35 | -1.435,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,93 Tr | -112,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,48 Tr | 51,84% |
Tổng tài sản | 14,59 T | 4,10% |
Tổng nợ | 10,11 T | -2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 951,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,74 Tr | -317,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -268,18 Tr | -372,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,40 Tr | -92,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,10 Tr | -153,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -686,88 Tr | -288,40% |
Dòng tiền tự do | -729,56 Tr | -154,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
357