Trang chủ600789 • SHA
add
Shandong Lukang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,98 ¥ - 9,97 ¥
Phạm vi một năm
5,04 ¥ - 12,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 T CNY
Số lượng trung bình
113,11 Tr
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -10,24% |
Chi phí hoạt động | 170,13 Tr | -44,05% |
Thu nhập ròng | 47,10 Tr | -23,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | -14,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,18 Tr | -1,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,45 Tr | 60,94% |
Tổng tài sản | 9,15 T | 6,29% |
Tổng nợ | 5,12 T | 3,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 898,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,10 Tr | -23,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,99 Tr | 193,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,29 Tr | 54,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,98 Tr | -70,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,54 Tr | 168,23% |
Dòng tiền tự do | -153,29 Tr | 62,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
6.484