Trang chủ600802 • SHA
add
Fujian Cement Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,64 ¥ - 3,75 ¥
Phạm vi một năm
2,58 ¥ - 5,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T CNY
Số lượng trung bình
12,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,07 Tr | -13,33% |
Chi phí hoạt động | 42,19 Tr | -27,68% |
Thu nhập ròng | -62,76 Tr | 33,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,46 | 23,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 Tr | 105,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,57 Tr | 21,09% |
Tổng tài sản | 3,86 T | -3,37% |
Tổng nợ | 2,76 T | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,76 Tr | 33,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,36 Tr | 174,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,99 Tr | 234,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,98 Tr | -303,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,37 Tr | 115,65% |
Dòng tiền tự do | -139,54 Tr | 53,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.579