Trang chủ600810 • SHA
add
Shenma Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,42 ¥ - 7,73 ¥
Phạm vi một năm
5,05 ¥ - 8,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T CNY
Số lượng trung bình
7,81 Tr
Tỷ số P/E
104,28
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 291,77 Tr | 24,24% |
Thu nhập ròng | -27,70 Tr | -127,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | -128,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,76 Tr | -35,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,43 T | -29,11% |
Tổng tài sản | 29,73 T | -5,75% |
Tổng nợ | 17,99 T | -14,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,70 Tr | -127,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,36 Tr | 31,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -773,13 Tr | 49,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 T | -209,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 T | -730,86% |
Dòng tiền tự do | -2,16 T | 9,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10.164