Trang chủ600817 • SHA
add
Yutong Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,40 ¥ - 11,58 ¥
Phạm vi một năm
6,48 ¥ - 14,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T CNY
Số lượng trung bình
8,05 Tr
Tỷ số P/E
27,83
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 57,91% |
Chi phí hoạt động | 73,23 Tr | 73,59% |
Thu nhập ròng | 47,49 Tr | 68,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 6,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,41 Tr | 8,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 0,87% |
Tổng tài sản | 4,60 T | 7,52% |
Tổng nợ | 2,02 T | 20,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,49 Tr | 68,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,96 Tr | 14.416,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,24 Tr | -911,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,08 Tr | 1.226,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,79 Tr | 406,60% |
Dòng tiền tự do | -133,67 Tr | -8,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
7.086