Trang chủ600822 • SHA
add
Shanghai Material Trading Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
9,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,42 ¥ - 9,73 ¥
Phạm vi một năm
7,01 ¥ - 13,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
12,59 Tr
Tỷ số P/E
82,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | -12,92% |
Chi phí hoạt động | 60,22 Tr | -26,36% |
Thu nhập ròng | 18,65 Tr | 165,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 175,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,74 Tr | 71,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | -3,16% |
Tổng tài sản | 2,57 T | -24,17% |
Tổng nợ | 1,33 T | -39,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,65 Tr | 165,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,69 Tr | -137,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | 94,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,91 Tr | -2.187,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,10 Tr | -163,98% |
Dòng tiền tự do | -182,11 Tr | -1.216,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
942