Trang chủ600830 • SHA
add
Sunny Loan Top Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,02 ¥ - 9,32 ¥
Phạm vi một năm
5,32 ¥ - 12,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
21,58 Tr
Tỷ số P/E
74,38
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,92 Tr | 65,47% |
Chi phí hoạt động | 34,01 Tr | 17,52% |
Thu nhập ròng | 14,70 Tr | 138,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,88 | 43,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,88 Tr | 84,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,90 Tr | 16,06% |
Tổng tài sản | 4,99 T | 37,88% |
Tổng nợ | 2,15 T | 150,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,70 Tr | 138,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,70 Tr | 83,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,88 Tr | 197,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 324,67 Tr | 43,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 236,86 Tr | 165,62% |
Dòng tiền tự do | 36,18 Tr | -32,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
221